请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[jiē]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 13
Hán Việt: GIAI
 gỗ hoàng liên。黄连木。
 Ghi chú: 另见kǎi。
[kǎi]
Bộ: 木(Mộc)
Hán Việt: KHẢI
 1. mẫu mực; tấm gương; mẫu; bản。模范。
 楷模。
 tấm gương; gương sáng
 2. phép tắc; khuôn mẫu。法式。
 3. Khải thư; chữ Khải (một trong các cách viết chữ Hán)。楷书。
Từ ghép:
 楷模 ; 楷书 ; 楷体
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 20:41:29