请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (樓)
[lóu]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 13
Hán Việt: LÂU
 1. lầu; gác; nhà lầu。楼房。
 一座楼。
 một ngôi nhà lầu.
 大楼。
 nhà lầu lớn.
 高楼大厦。
 nhà cao cửa rộng.
 2. tầng (của nhà nhiều tầng)。楼房的一层。
 一楼(平地的一层)。
 tầng trệt.
 一口气爬上十楼。
 một mạch lên đến tận tầng mười.
 3. lầu。房屋或其他建筑物上加盖的一层房子。
 城楼。
 lầu trên thành.
 箭楼。
 lầu bắn cung.
 4. tiệm; quán; nhà。用于某些店铺的名称。
 茶楼。
 quán trà.
 酒楼。
 quán rượu.
 银楼。
 tiệm vàng.
 5. họ Lâu。(Lóu)姓。
Từ ghép:
 楼板 ; 楼层 ; 楼道 ; 楼房 ; 楼阁 ; 楼台 ; 楼梯
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 12:32:48