请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 心虚
释义 心虚
[xīnxū]
 1. chột dạ (vì làm sai); làm sai nhưng sợ người khác biết; trúng tim đen。做错了事怕人知道。
 做贼心虚。
 ăn trộm sợ bị phát hiện; có tật giật mình.
 2. thiếu tự tin; không vững tâm。缺乏自信心。
 对于这种生疏的工作,我感到心虚。
 với công việc lạ lẫm này, tôi thấy không vững tâm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 9:36:43