请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 心裁
释义 心裁
[xīncái]
 ý kiến; ý tưởng; ý nghĩ; đề tài ấp ủ trong lòng (thường chỉ thơ văn, mỹ thuật, công trình kiến trúc...)。心中的设计筹划(指关于诗文、美术、建筑等的)。
 独出心裁。
 nghĩ ra dự định độc đáo.
 别出心裁。
 có dự định đặc biệt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 20:03:46