请输入您要查询的越南语单词:
单词
心裁
释义
心裁
[xīncái]
ý kiến; ý tưởng; ý nghĩ; đề tài ấp ủ trong lòng (thường chỉ thơ văn, mỹ thuật, công trình kiến trúc...)。心中的设计筹划(指关于诗文、美术、建筑等的)。
独出心裁。
nghĩ ra dự định độc đáo.
别出心裁。
có dự định đặc biệt.
随便看
换骨夺胎
捣
捣乱
捣毁
捣腾
捣蛋
捣鬼
捣麻烦
捣鼓
捦
捧
捧哏
捧场
捧腹
捧臭脚
捩
捭
捭阖
据
据守
据点
据说
捯
捯根儿
捯气儿
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 20:03:46