请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[bì]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 5
Hán Việt: TẤT
 1. tất nhiên; chắc chắn; nhất định。必定;必然
 坚持数年,必有好处。
 kiên trì vài năm, chắc chắn sẽ có ích
 我明天三点钟必到
 ba giờ sáng mai tôi nhất định phải đến
 2. phải; cần phải; nhất định phải。必须;一定要。
 事必躬亲。
 việc phải tự mình làm
 事物的存在和发展,必有一定的条件。
 sự tồn tại và phát triển của sự vật, cần phải có những điều kiện nhất định
Từ ghép:
 必备 ; 必不得已 ; 必不可少 ; 必得 ; 必定 ; 必恭必敬 ; 必将 ; 必然 ; 必然王国 ; 必然性 ; 必胜 ; 必修 ; 必修课 ; 必须 ; 必需 ; 必需品 ; 必要 ; 必要产品 ; 必要劳动 ; 必由之路 ; 必争之地
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/29 2:08:23