请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (鐺)
[chēng]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 14
Hán Việt: XANH
 cái xanh; chảo gang (đúc bằng gang)。烙饼用的平底锅。
Từ phồn thể: (鐺)
[dāng]
Bộ: 钅(Kim)
Hán Việt: ĐƯƠNG
 leng keng; loong-coong (từ tượng thanh, tiếng kim loại va đập vào nhau.)。象声词,撞击金属器物的声音。
 Ghi chú: 另见chēng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 0:14:36