释义 |
铛 | | | | Từ phồn thể: (鐺) | | [chēng] | | Bộ: 金 (钅,釒) - Kim | | Số nét: 14 | | Hán Việt: XANH | | | cái xanh; chảo gang (đúc bằng gang)。烙饼用的平底锅。 | | Từ phồn thể: (鐺) | | [dāng] | | Bộ: 钅(Kim) | | Hán Việt: ĐƯƠNG | | | leng keng; loong-coong (từ tượng thanh, tiếng kim loại va đập vào nhau.)。象声词,撞击金属器物的声音。 | | | Ghi chú: 另见chēng |
|