请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 铓锣
释义 铓锣
[mángluó]
 Mang La (một loại nhạc cụ của dân tộc Ngoã ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc. Gồm ba thanh la đồng treo trên một giá gỗ)。云南佤族的一种打击乐器, 三个锣挂在一个架上。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 4:03:50