请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 忘情
释义 忘情
[wàngqíng]
 1. cầm lòng; thờ ơ; hờ hững; vong tình。感情上放得下;无动于衷(常用于否定式)。
 不能忘情。
 không thể cầm lòng được
 2. thoả tình; thoả thích; say sưa。不能节制自己的感情。
 忘情地歌唱。
 ca hát say sưa
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 8:01:19