请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[dài]
Bộ: 歹 - Đãi
Số nét: 9
Hán Việt: ĐÃI
 1. nguy hiểm; thua。危险。
 知彼知已,百战不殆。
 biết người biết ta, trăm trận không thua
 2. hầu như; gần như。几乎;差不多。
 敌人伤亡殆尽。
 bọn địch thương vong gần hết.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 19:20:24