请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 忠告
释义 忠告
[zhōnggào]
 1. chân thành khuyên bảo; thành thật khuyên răn。诚恳地劝告。
 一再忠告
 thành thật khuyên răn hết lần này đến lần khác.
 2. lời thành thật khuyên răn; lời thành thật khuyên bảo。忠告的话。
 接受忠告
 tiếp thu lời khuyên bảo thành thật; nhận lời khuyên.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 7:21:08