请输入您要查询的越南语单词:
单词
忠告
释义
忠告
[zhōnggào]
1. chân thành khuyên bảo; thành thật khuyên răn。诚恳地劝告。
一再忠告
thành thật khuyên răn hết lần này đến lần khác.
2. lời thành thật khuyên răn; lời thành thật khuyên bảo。忠告的话。
接受忠告
tiếp thu lời khuyên bảo thành thật; nhận lời khuyên.
随便看
时机
时样
时气
时疫
时病
时而
时节
时行
时装
时评
时调
时贤
时辰
时运
时针
时钟
时间
时间性
时间词
时限
时髦
时鲜
旷
旷世
旷代
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 14:01:38