请输入您要查询的越南语单词:
单词
乱七八糟
释义
乱七八糟
[luànqībāzāo]
lộn xộn; lung tung; rối loạn。形容混乱;乱糟糟的。
稿子涂改得乱七八糟,很多字都看不清楚。
bản thảo xoá chữ lung tung cả, rất nhiều chữ nhìn không rõ nữa.
他越想越没主意,心里乱七八糟的。
anh ấy càng nghĩ càng nghĩ không ra, trong lòng rối tung cả lên.
随便看
小月
小朋友
小本经营
小样
小楷
小橡树
小毛
小气
小水
小注
小洋
小满
小灶
小炉儿匠
小照
小熊座
小熊猫
小猢狲
小猫熊
小班
小球藻
小生
小生产
小生产者
小登科
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:35:22