释义 |
乾 | | | | | Từ phồn thể: (乹) | | [qián] | | Bộ: 乙 (乚,乛) - Ất | | Số nét: 11 | | Hán Việt: KIỀN, CÀN | | | 1. quẻ càn (tiêu biểu cho trời trong bát quái)。八卦之一,代表天。参看〖八卦〗。 | | | 2. nam tính。旧时称男性的。 | | | 乾造(婚姻中的男方)。 | | bên nam (trong hôn nhân). | | | 乾宅(婚姻中的男家)。 | | bên nam; nhà trai (trong hôn nhân). | | Từ ghép: | | | 乾坤 ; 乾隆 |
|