请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (乹)
[qián]
Bộ: 乙 (乚,乛) - Ất
Số nét: 11
Hán Việt: KIỀN, CÀN
 1. quẻ càn (tiêu biểu cho trời trong bát quái)。八卦之一,代表天。参看〖八卦〗。
 2. nam tính。旧时称男性的。
 乾造(婚姻中的男方)。
 bên nam (trong hôn nhân).
 乾宅(婚姻中的男家)。
 bên nam; nhà trai (trong hôn nhân).
Từ ghép:
 乾坤 ; 乾隆
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 20:24:28