请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 百孔千疮
释义 百孔千疮
[bǎikǒngqiānchuāng]
Hán Việt: BÁCH KHỔNG THIÊN SANG
 hỏng be hỏng bét; vết thương lỗ chỗ; thương tích đầy mình; chỗ bị tổn hại hoặc sai lầm nhiều. 比喻破坏得很严重或弊病很多。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 5:53:04