请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 争执
释义 争执
[zhēngzhí]
 tranh chấp; giành giật nhau。争论中各持已见,不肯相让。
 争执不下
 tranh luận không nhượng bộ.
 双方在看法上发生争执。
 quan điểm của hai bên đã phát sinh tranh cãi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:17:34