请输入您要查询的越南语单词:
单词
大宗
释义
大宗
[dàzōng]
1. hàng loạt; số lượng lớn; khối lượng lớn; nhiều。大批(货物、款项等)。
大宗货物
khối lượng lớn hàng hoá.
2. hàng chủ lực; sản phẩm chính。数量最大的产品、商品。
本地出产以棉花为大宗。
vùng này sản xuất bông là chính.
随便看
缠磨
缠绕
缠绕茎
缠络
缠绵
缠绵悱恻
缠足
缡
缢
缣
缣帛
缤
缤纷
缥
缥缈
缦
缧
缨
缨子
缨帽
缩
缩写
缩减
缩印
缩合
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 13:52:31