请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 大家
释义 大家
[dàjiā]
 1. đại gia; chuyên gia; người nổi tiếng; bậc thầy。著名的专家。
 书法大家
 nhà thư pháp nổi tiếng.
 大家手笔
 bút tích bậc thầy
 2. họ lớn; thế gia vọng tộc。世家望族。
 大家闺秀
 con gái nhà thế gia vọng tộc
 3. mọi người。代词,指一定范围内所有的人。
 大家的事大家办
 việc chung của mọi người thì mọi người cùng làm.
 大家坐好,现在开会了。
 mọi người an toạ, cuộc họp bắt đầu.
 注意:
 a. 某人或某些人跟'大家'对举的时候,这人或这些人不在'大家'的范围之内,如'我报告大家一个好 消息'。'你讲个笑话给大家听听'。'他们一进来,大家都鼓掌表示欢迎'。
 b. '大家'常常放在'你们、我们、他们、咱们'后面做复指成分,如'明天咱们大家开个会谈谈'。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 3:17:03