| | | |
| [dàjiā] |
| | 1. đại gia; chuyên gia; người nổi tiếng; bậc thầy。著名的专家。 |
| | 书法大家 |
| nhà thư pháp nổi tiếng. |
| | 大家手笔 |
| bút tích bậc thầy |
| | 2. họ lớn; thế gia vọng tộc。世家望族。 |
| | 大家闺秀 |
| con gái nhà thế gia vọng tộc |
| | 3. mọi người。代词,指一定范围内所有的人。 |
| | 大家的事大家办 |
| việc chung của mọi người thì mọi người cùng làm. |
| | 大家坐好,现在开会了。 |
| mọi người an toạ, cuộc họp bắt đầu. |
| | 注意: |
| | a. 某人或某些人跟'大家'对举的时候,这人或这些人不在'大家'的范围之内,如'我报告大家一个好 消息'。'你讲个笑话给大家听听'。'他们一进来,大家都鼓掌表示欢迎'。 |
| | b. '大家'常常放在'你们、我们、他们、咱们'后面做复指成分,如'明天咱们大家开个会谈谈'。 |