请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 事务
释义 事务
[shìwù]
 1. công việc。所做的或要做的事情。
 事务繁忙。
 công việc bận rộn.
 2. sự vụ; việc hành chính quản trị。总务。
 事务科。
 phòng hành chính quản trị.
 事务员。
 nhân viên hành chánh quản trị.
 事务工作。
 công việc hành chánh quản trị.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 19:39:44