请输入您要查询的越南语单词:
单词
事务
释义
事务
[shìwù]
1. công việc。所做的或要做的事情。
事务繁忙。
công việc bận rộn.
2. sự vụ; việc hành chính quản trị。总务。
事务科。
phòng hành chính quản trị.
事务员。
nhân viên hành chánh quản trị.
事务工作。
công việc hành chánh quản trị.
随便看
呼哧
呼哨
呼唤
呼啦
呼啸
呼喇
呼喊
呼喝
呼嘘
呼噜
呼噪
呼声
呼天抢地
呼幺喝六
呼应
呼延
呼扇
呼救
呼朋引类
呼气
呼蚩
呼语
呼风唤雨
命
命中
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 13:42:59