请输入您要查询的越南语单词:
单词
极品
释义
极品
[jípǐn]
书
thượng hạng; hảo hạng; cao cấp; loại tốt nhất; thượng hảo hạng (hàng hoá)。最上等的(物品)。
极品狼毫(一种毛笔)。
bút lông cáo thượng hạng.
关东人参号称极品。
nhân sâm ở Quan Đông có tiếng là loại thượng hạng.
随便看
庳
庵
庵堂
庶
庶乎
庶几乎
庶务
庶子
庶母
庶民
康
康乐
康乐球
康健
康复
康宁
康平纳
康庄大道
康拜因
康泰
康涅狄格
康熙
康科德
康衢
康采恩
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/7 6:44:38