请输入您要查询的越南语单词:
单词
极品
释义
极品
[jípǐn]
书
thượng hạng; hảo hạng; cao cấp; loại tốt nhất; thượng hảo hạng (hàng hoá)。最上等的(物品)。
极品狼毫(一种毛笔)。
bút lông cáo thượng hạng.
关东人参号称极品。
nhân sâm ở Quan Đông có tiếng là loại thượng hạng.
随便看
发麻
叔
叔伯
叔公
叔叔
叔婆
叔母
叔父
叔祖
叔祖母
取
取之不尽,用之不竭
取乐
取代
取保
取信
取偿
取决
取巧
取得
取悦
取景
取暖
取材
取样
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 1:26:56