请输入您要查询的越南语单词:
单词
极品
释义
极品
[jípǐn]
书
thượng hạng; hảo hạng; cao cấp; loại tốt nhất; thượng hảo hạng (hàng hoá)。最上等的(物品)。
极品狼毫(一种毛笔)。
bút lông cáo thượng hạng.
关东人参号称极品。
nhân sâm ở Quan Đông có tiếng là loại thượng hạng.
随便看
臭乎乎
臭名远扬
臭味相投
臭子儿
臭弹
面目
面目一新
面目全非
面相
面神经
面积
面筋
面粉
面糊
面红耳赤
面纱
面罩
面肥
面色
面茶
面貌
面面俱到
面面相觑
面额
面食
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 4:08:41