请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 极品
释义 极品
[jípǐn]
 thượng hạng; hảo hạng; cao cấp; loại tốt nhất; thượng hảo hạng (hàng hoá)。最上等的(物品)。
 极品狼毫(一种毛笔)。
 bút lông cáo thượng hạng.
 关东人参号称极品。
 nhân sâm ở Quan Đông có tiếng là loại thượng hạng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 1:26:56