请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 快事
释义 快事
[kuàishì]
 điều thú vị; điều vui mừng; việc vui mừng。令人痛快满意的事。
 好友相逢,畅叙别情,实为一大快事。
 bạn bè gặp lại nhau, vui vẻ kể cho nhau nghe chuyện của những ngày xa cách, thật là một điều vui mừng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 22:10:20