请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 灌注
释义 灌注
[guànzhù]
 tưới; rót; bơm vào; nhồi; thụt。浇进;注入。
 把铁水灌注到砂型里,凝固后就成了铸件。
 rót thép vào khuôn, để nguội sẽ thành cấu kiện đúc.
 她把心血全部灌注在孩子的身上。
 toàn bộ tâm huyết của cô ấy đều dồn vào con cái.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 20:10:10