请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[guàn]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 22
Hán Việt: QUÁN
 1. tưới; dẫn nước tưới。浇;灌溉。
 引水灌田
 dẫn nước tưới ruộng.
 2. rót; đổ; trút; dội; thổi。倒进去或装进去(多指液体、气体或颗粒状物体)。
 灌了一瓶热水。
 đổ nước nóng vào phích.
 风雪呼呼地灌进门来。
 gió tuyết ào ào thổi vào cửa.
 那响亮的声音直往他耳朵里灌。
 âm thanh vang dội đó cứ dội vào tai anh ấy.
 3. thu; thu âm; ghi âm。指录音。
 灌唱片
 thu đĩa hát; thu đĩa nhạc
Từ ghép:
 灌肠 ; 灌肠 ; 灌顶 ; 灌溉 ; 灌溉渠 ; 灌浆 ; 灌录 ; 灌米汤 ; 灌木 ; 灌区 ; 灌渠 ; 灌输 ; 灌音 ; 灌制 ; 灌注
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 6:45:54