请输入您要查询的越南语单词:
单词
快婿
释义
快婿
[kuàixù]
rể cưng; rể quý; con rể。指为岳父岳母所满意的女婿。
乘龙快婿。
con rể (thời Xuân Thu, Tô Thức Thiện thổi sáo, con gái vua Tần vì yêu tiếng sáo nên yêu luôn chàng Tô. Mấy năm sau thì cô gái thành chim phượng còn chàng trai thì hoá thành rồng)
随便看
类书
类人猿
类似
类別
类同
类固醇
类型
类推
类新星变星
类比
类群
籼
籼稻
籼米
籽
籽实
籽棉
籽种
籽粒
籽骨
粉
粉丝
粉刷
粉刺
粉剂
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 4:55:22