请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 概略
释义 概略
[gàilüè]
 1. tóm tắt; tóm lược; sơ lược; đại thể; nét chính; đề cương。大概情况。
 这只是整个故事的概略,详细情节可以看原书。
 đây chỉ là tóm tắt của toàn bộ câu chuyện, tình tiết tỉ mỉ có thể xem trong nguyên bản.
 2. điểm chính; đại thể。简单扼要;大致。
 概略介绍
 giới thiệu những điểm chính.
 概略说明
 nói những điểm chính
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 5:08:27