请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 一径
释义 一径
[yījìng]
 1. thẳng; một mạch。径直。
 他没有跟别人打招呼,一径走进屋里。
 anh ấy không chào mọi người, đi thẳng một mạch vào phòng.
 2. liên tiếp; luôn luôn。一直;连续不断。
 她一径在微笑。
 cô ấy luôn mỉm cười.
 他一径是做教师的。
 ông ấy trước giờ vẫn là giáo viên.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 18:03:05