| | | |
| [dàjí] |
| | 1. đại cát; thuận lợi。非常吉利。 |
| | 大吉大利。 |
| đại cát đại lợi |
| | 万事大吉。 |
| mọi việc thuận lợi; đầu xuôi đuôi lọt. |
| | 开市大吉。 |
| khai trương đại cát; mở hàng thuận lợi. |
| | 2. đại cát; cho khoẻ; tốt nhất; cho êm chuyện (thường đặt sau động từ hoặc kết cấu động từ mang ý khôi hài)。用在动词或动词结构后表示诙谐的说法。 |
| | 关门大吉。 |
| đóng cửa cho khoẻ; đóng cửa cho êm chuyện. |
| | 溜之大吉。 |
| tẩu vi thượng sách; chuồn là kế hay. |