请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 大吉
释义 大吉
[dàjí]
 1. đại cát; thuận lợi。非常吉利。
 大吉大利。
 đại cát đại lợi
 万事大吉。
 mọi việc thuận lợi; đầu xuôi đuôi lọt.
 开市大吉。
 khai trương đại cát; mở hàng thuận lợi.
 2. đại cát; cho khoẻ; tốt nhất; cho êm chuyện (thường đặt sau động từ hoặc kết cấu động từ mang ý khôi hài)。用在动词或动词结构后表示诙谐的说法。
 关门大吉。
 đóng cửa cho khoẻ; đóng cửa cho êm chuyện.
 溜之大吉。
 tẩu vi thượng sách; chuồn là kế hay.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:43:41