请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 大名
释义 大名
[dàmíng]
 1. đại danh; tên。人的正式名字。
 他小名叫老虎,大名叫李金彪。
 nhũ danh của anh ấy là Hổ, tên gọi là Lý Kim Bưu.
 2. nổi tiếng; tiếng tốt; tiếng tăm; đại danh。盛名。
 大名鼎鼎(名气很大)。
 tiếng tăm lừng lẫy
 久闻大名
 lâu nay đã nghe đại danh của ngài.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 0:49:55