请输入您要查询的越南语单词:
单词
大名
释义
大名
[dàmíng]
1. đại danh; tên。人的正式名字。
他小名叫老虎,大名叫李金彪。
nhũ danh của anh ấy là Hổ, tên gọi là Lý Kim Bưu.
2. nổi tiếng; tiếng tốt; tiếng tăm; đại danh。盛名。
大名鼎鼎(名气很大)。
tiếng tăm lừng lẫy
久闻大名
lâu nay đã nghe đại danh của ngài.
随便看
悻
悻悻
悻然
悼
悼亡
悼唁
悼念
悼文
悼词
悼辞
悽
悾
惄
情
情不自禁
情义
情书
情事
情人
情侣
情况
情分
情势
情同手足
情味
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 0:19:17