| | | |
| [jījiǎogālár] |
| | 1. góc yên tĩnh; xó; góc。角落; 僻静处。 |
| | 我不知道那只猫躲在哪个犄角旮旯里. |
| Tôi không biết con mèo đang núp ở xó nào. |
| | 2. ít dùng đến; không quan trọng; lặp đi lặp lại; cũ rích; linh tinh; nhàm。不常用的; 不重要的。 |
| | 他把犄角旮旯的词从他的字典中删去. |
| Anh ta bỏ bớt mấy từ ít dùng đến ra khỏi từ điển của mình |
| | 她喜欢问犄角旮旯儿的问题. |
| Cô ta hay hỏi mấy câu hỏi linh tinh |