请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 犄角旮旯儿
释义 犄角旮旯儿
[jījiǎogālár]
 1. góc yên tĩnh; xó; góc。角落; 僻静处。
 我不知道那只猫躲在哪个犄角旮旯里.
 Tôi không biết con mèo đang núp ở xó nào.
 2. ít dùng đến; không quan trọng; lặp đi lặp lại; cũ rích; linh tinh; nhàm。不常用的; 不重要的。
 他把犄角旮旯的词从他的字典中删去.
 Anh ta bỏ bớt mấy từ ít dùng đến ra khỏi từ điển của mình
 她喜欢问犄角旮旯儿的问题.
 Cô ta hay hỏi mấy câu hỏi linh tinh
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 2:13:58