请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 权门
释义 权门
[quánmén]
 nhà quyền thế; cửa quyền。权贵人家。
 权门之子。
 con nhà quyền thế.
 依附权门。
 dựa vào nhà quyền thế.
 奔走权门。
 chạy theo gia đình quyền thế.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 14:34:18