请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 全貌
释义 全貌
[quánmào]
 toàn diện; toàn bộ; toàn bộ diện mạo (tình hình, sự việc)。事物的全部情况;全部面貌。
 先弄清楚问题的全貌,在决定处理办法。
 trước tiên phải hiểu rõ toàn bộ vấn đề, rồi mới quyết định cách xử lí.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 2:31:30