请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 沉毅
释义 沉毅
[chényì]
 kiên nghị; kiên cường bình tĩnh; trầm tĩnh và kiên quyết。沉着坚强。
 游击队员们态度沉毅,动作敏捷。
 thái độ của các đội viên du kích trầm tĩnh và kiên quyết, động tác nhanh nhẹn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 13:08:31