| | | |
| [yàomìng] |
| 动 |
| | 1. chết người; mất mạng; nguy hiểm。使丧失生命。 |
| | 2. cực kỳ; chết; vô cùng; ghê。表示程度达到极点。 |
| | 痒得要命 |
| ngứa chết đi được; ngứa ghê. |
| | 好得要命 |
| tốt cực kỳ; tốt biết mấy. |
| | 3. liều mạng。给人造成严重困难(着急或抱怨时说)。 |
| | 这人真要命,火车都快开了,他还不来。 |
| thằng này liều mạng thật, xe lửa sắp chạy mà nó vẫn chưa đến. |