请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 要命
释义 要命
[yàomìng]
 1. chết người; mất mạng; nguy hiểm。使丧失生命。
 2. cực kỳ; chết; vô cùng; ghê。表示程度达到极点。
 痒得要命
 ngứa chết đi được; ngứa ghê.
 好得要命
 tốt cực kỳ; tốt biết mấy.
 3. liều mạng。给人造成严重困难(着急或抱怨时说)。
 这人真要命,火车都快开了,他还不来。
 thằng này liều mạng thật, xe lửa sắp chạy mà nó vẫn chưa đến.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 4:55:15