请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 八股
释义 八股
[bāgǔ]
 rỗng tuếch; bát cổ; cứng nhắc; sáo mòn; rập khuôn; lặp lại y như đúc. (Nguyên là chỉ một thể loại văn trong khoa cử thời Minh -Thanh, quy định về phân đoạn rất nghiêm ngặt, nội dung rỗng tuếch, hình thức cứng nhắc, gò bó tư tưởng con người. Gồm 4 đoạn, mỗi đoạn 2 vế, tất cả có 8 vế.) Ý nói lối hành văn hoặc cách nói chuyện rỗng tuếch, cứng nhắc. 明清科举制度的一 种考试文体,段落有严格规定,内容空泛,形式死板,束缚人的思想。现在多用来比喻空洞死板的文章, 讲演等。
 八股文
 văn bát cổ; văn tám vế
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 2:13:40