请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 工巧
释义 工巧
[gōngqiǎo]
 tinh xảo; sắc sảo; tinh vi; tinh tế (thường dùng với hàng công nghệ tranh vẽ)。细致,精巧(多用于工艺品或诗文、书画)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 13:37:34