请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 八节
释义 八节
[bājié]
Hán Việt: BÁT TIẾT
 tám tiết; tám tiết trong năm; quanh năm. (Đó là 8 ngày tiết: Lập Xuân, Xuân phân, Lập Hạ, Hạ chí, Lập Thu, Thu phân, LậpĐông, Đông chí). 指立春,春分,立夏,夏至,立秋,秋分,立冬,冬至八个节气。
 四时八节。
 quanh năm suốt tháng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 2:13:40