释义 |
枭 | | | | | Từ phồn thể: (梟) | | [xiāo] | | Bộ: 木 (朩) - Mộc | | Số nét: 8 | | Hán Việt: HIÊU | | | 1. chim hưu lưu; cú (otus sunica japonicus)。鸺鹠。 | | | 2. dũng mãnh; dũng cảm。勇猛。 | | | 枭 将(勇猛的将领)。 | | dũng tướng (tướng lĩnh dũng mãnh). | | | 3. diêm dân; dân buôn muối; bọn người buôn muối thời xưa。旧时指私贩食盐的人。 | | | 盐枭 。 | | người buôn muối. | | | 私枭 。 | | tư thương buôn muối. | | Từ ghép: | | | 枭首 ; 枭雄 |
|