请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (梟)
[xiāo]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 8
Hán Việt: HIÊU
 1. chim hưu lưu; cú (otus sunica japonicus)。鸺鹠。
 2. dũng mãnh; dũng cảm。勇猛。
 枭 将(勇猛的将领)。
 dũng tướng (tướng lĩnh dũng mãnh).
 3. diêm dân; dân buôn muối; bọn người buôn muối thời xưa。旧时指私贩食盐的人。
 盐枭 。
 người buôn muối.
 私枭 。
 tư thương buôn muối.
Từ ghép:
 枭首 ; 枭雄
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 11:41:28