请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 八面锋
释义 八面锋
[bāmiànfēng]
 1. khéo nói; thớ lợ; dẻo mồm dẻo miệng; nói năng khéo léo; mồm mép; liến thoắng; lém lỉnh; miệng trơn như thoa mỡ (hàm ý xấu). (八面锋儿)形容措辞圆滑,好像各方面都有理(含贬义)
 2. sắc bén; sắc cạnh; lời nói sắc bén, gay gắt. 形容锋利无比。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 2:13:39