请输入您要查询的越南语单词:
单词
打头
释义
打头
[dǎtoìu]
1. thu tiền xâu (chủ sòng bạc thu tiền xâu)。抽头。
2. dẫn đầu; đi đầu。带头;领先。
谁先打个头。
ai đi dẫn đầu đi.
打头的都是小伙子。
dẫn đầu đều là thanh niên.
3. từ đầu。从头。
失败了再打头儿来。
thất bại rồi lại làm lại từ đầu.
随便看
标志
标新立异
标新领异
标明
标本
标本虫
标杆
标枪
标柱
标格
标桩
标榜
标注
标灯
标点
标点符号
标牌
标界
标的
标砖
标示
标称
标签
标线
标绘
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 15:34:21