请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 打头
释义 打头
[dǎtoìu]
 1. thu tiền xâu (chủ sòng bạc thu tiền xâu)。抽头。
 2. dẫn đầu; đi đầu。带头;领先。
 谁先打个头。
 ai đi dẫn đầu đi.
 打头的都是小伙子。
 dẫn đầu đều là thanh niên.
 3. từ đầu。从头。
 失败了再打头儿来。
 thất bại rồi lại làm lại từ đầu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 15:34:21