请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 公仆
释义 公仆
[gōngpú]
 công bộc; người đầy tớ của nhân dân; quan chức; đầy tớ nhân dân。为公众服务的人。
 社会公仆
 người công bộc của xã hội
 人民公仆
 người đầy tớ của nhân dân
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 3:48:42