请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[jiē]
Bộ: 行 - Hàng
Số nét: 12
Hán Việt: NHAI
 1. đường phố; đường xá; đường; phố。街道;街市。
 街头。
 đầu đường.
 大街小巷。
 đường lớn ngõ nhỏ.
 上街买东西。
 đi phố sắm đồ.
 街上很热闹。
 đường phố rất nhộn nhịp.
 2. họp chợ; chợ。集市。
 赶街。
 đi chợ.
Từ ghép:
 街道 ; 街坊 ; 街垒 ; 街门 ; 街面儿上 ; 街市 ; 街谈巷议 ; 街头 ; 街头剧 ; 街头诗 ; 街头巷尾
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 20:01:44