释义 |
羯 | | | | [jié] | | Bộ: 羊 (羋) - Dương | | Số nét: 15 | | Hán Việt: HẠT, KIỆT | | | 1. cừu thiến; dê thiến。阉割了的公羊。见〖羯羊〗 | | | 2. dân tộc Hạt (là biệt chỉ của Hung Nô thời xưa, sống ở phía nam tỉnh Sơn Tây tỉnh Trung Quốc, lập ra Hậu Triệu, thời ĐôngHán)。中国古代民族,是匈奴的一个别支,居住在今山西省东南部, 东晋时曾在黄河流域建立过后赵国(公 元311-334)。 | | Từ ghép: | | | 羯鼓 ; 羯羊 |
|