请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yǔ]
Bộ: 羽 - Vũ
Số nét: 6
Hán Việt: VŨ
 1. lông chim; lông vũ。羽毛1.。
 2. cánh (chim hoặc côn trùng.)。鸟类或昆虫的翅膀。
 振羽
 vỗ cánh; đập cánh
 3. con (chim)。用于鸟类。
 一羽信鸽。
 một con bồ câu đưa thư.
 4. vũ (một âm trong ngũ âm thời cổ, tương đương với số 6 trong giản phổ.)。古代五音之一,相当于简谱的'6'。参看〖五音〗。
Từ ghép:
 羽缎 ; 羽冠 ; 羽化 ; 羽毛 ; 羽毛球 ; 羽毛未丰 ; 羽绒 ; 羽纱 ; 羽扇 ; 羽翼
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 17:48:11