请输入您要查询的越南语单词:
单词
一得之功
释义
一得之功
[yīdézhīgōng]
công lao cỏn con; thành tích nhỏ bé。一点微小的成绩。
不能沾沾自喜于一得之功,一孔之见。
chúng ta không thể tự thoả mãn với một chút thành tích, một chút hiểu biết cỏn con.
随便看
谨防
谨饬
谩
谩骂
谪
谪仙
谪居
谫
谫陋
谬
谬奖
谬种
谬论
谬误
谭
谮
谯
谯楼
谰
谰言
谱
谱写
谱子
谱曲
谱牒
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 11:22:05