请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 一得之功
释义 一得之功
[yīdézhīgōng]
 công lao cỏn con; thành tích nhỏ bé。一点微小的成绩。
 不能沾沾自喜于一得之功,一孔之见。
 chúng ta không thể tự thoả mãn với một chút thành tích, một chút hiểu biết cỏn con.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 20:09:31