请输入您要查询的越南语单词:
单词
一得之功
释义
一得之功
[yīdézhīgōng]
công lao cỏn con; thành tích nhỏ bé。一点微小的成绩。
不能沾沾自喜于一得之功,一孔之见。
chúng ta không thể tự thoả mãn với một chút thành tích, một chút hiểu biết cỏn con.
随便看
阴阳
阴阳人
阴阳历
阴阳怪气
阴阳水
阴阳生
阴险
阴雨
阴霾
阴面
阴韵
阴风
阴骘
阴魂
阴鸷
退还
退避
退避三舍
退隐
送
送丧
送人情
送信
送信儿
送别
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 20:09:31