请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[shǒu]
Bộ: 宀 - Miên
Số nét: 6
Hán Việt: THỦ
 1. phòng thủ; coi giữ。防守(跟'攻'相对)。
 把守。
 coi giữ.
 看守。
 trông coi.
 守卫。
 canh phòng; bảo vệ.
 守住阵地。
 trận địa phòng thủ; trấn giữ trận địa.
 2. trông coi。守候;看护。
 守护。
 canh giữ.
 医生守着伤员。
 bác sĩ trông coi thương binh.
 3. tuân thủ; tuân theo。遵守;遵循。
 守法。
 tuân thủ pháp luật.
 守约。
 giữ lời ước.
 守纪律。
 giữ kỷ luật.
 守时间。
 giữ đúng thời gian.
 4. gần。靠近;依傍。
 守着水的地方,可多种稻子。
 gần nơi có nước, có thể trồng được nhiều lúa.
Từ ghép:
 守备 ; 守财奴 ; 守车 ; 守成 ; 守敌 ; 守宫 ; 守寡 ; 守候 ; 守护 ; 守节 ; 守旧 ; 守口如瓶 ; 守灵 ; 守丧 ; 守势 ; 守岁 ; 守土 ; 守望 ; 守望相助 ; 守卫 ; 守孝 ; 守业 ; 守夜 ; 守则 ; 守制 ; 守株待兔
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 4:08:08