请输入您要查询的越南语单词:
单词
公告
释义
公告
[gōnggào]
1. thông cáo; thông báo; tuyên cáo。通告1.。
以上通令,公告全体公民周知。
cấp trên ra lệnh, thông báo cho toàn thể công dân được biết
2. công báo; thông báo (thông báo của chính phủ hay cơ quan đoàn thể)。政府或机关团体等向公众发出的通告。
随便看
无奈何
无如
无妄之灾
无妨
无始无终
无孔不入
无宁
无定形碳
无害
无尽无休
无常
无干
无底洞
无度
无庸
无形
无形中
无形损耗
无影无踪
无影灯
无往不利
无微不至
无心
无性杂交
无性生殖
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 11:16:34