请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 公告
释义 公告
[gōnggào]
 1. thông cáo; thông báo; tuyên cáo。通告1.。
 以上通令,公告全体公民周知。
 cấp trên ra lệnh, thông báo cho toàn thể công dân được biết
 2. công báo; thông báo (thông báo của chính phủ hay cơ quan đoàn thể)。政府或机关团体等向公众发出的通告。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 18:56:30