请输入您要查询的越南语单词:
单词
公告
释义
公告
[gōnggào]
1. thông cáo; thông báo; tuyên cáo。通告1.。
以上通令,公告全体公民周知。
cấp trên ra lệnh, thông báo cho toàn thể công dân được biết
2. công báo; thông báo (thông báo của chính phủ hay cơ quan đoàn thể)。政府或机关团体等向公众发出的通告。
随便看
杯水粒粟
杯水车薪
杯盘狼籍
杯酒释兵权
杰
杰作
杰克逊
杰克逊维尔
杰出
杰斐逊
杲
杲杲
杳
杳如黄鹤
杳渺
杵
杸
杻
杼
杼轴
松
松仁
松动
松劲
松口
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 18:56:30