请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 沉甸甸
释义 沉甸甸
[chéndiāndiān]
 nặng trịch; nặng trình trịch; trĩu nặng。(沉甸甸的)形容沉重。
 装了沉甸甸的一口袋麦种。
 đựng một bao lúa mì giống, nặng trình trịch.
 任务还没有完成,心里老是沉甸甸的。
 nhiệm vụ chưa hoàn thành, lòng cứ trĩu nặng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 2:07:09