请输入您要查询的越南语单词:
单词
沉甸甸
释义
沉甸甸
[chéndiāndiān]
nặng trịch; nặng trình trịch; trĩu nặng。(沉甸甸的)形容沉重。
装了沉甸甸的一口袋麦种。
đựng một bao lúa mì giống, nặng trình trịch.
任务还没有完成,心里老是沉甸甸的。
nhiệm vụ chưa hoàn thành, lòng cứ trĩu nặng.
随便看
伴朗
伴游
伴生
伴生树
伴舞
伴读
伴随
伴音
伶
伶仃
伶俐
伶俜
伶牙俐齿
伷
伸
伸冤
伸出
伸展
伸张
伸懒腰
伸手
伸畅
伸缩
伸腰
伸腿
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 2:07:09