请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[fú]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 9
Hán Việt: PHẤT
 1. lướt nhẹ qua; phe phẩy。轻轻擦过。
 春风拂面
 gió xuân lướt nhẹ qua mặt
 2. rũ; phất; phẩy; vung。甩动;抖。
 拂袖
 phẩy tay áo; vung tay áo
 3. trái ý; phật ý (người khác); nghịch。违背(别人的意图)。
 拂意
 phật ý
 拂耳(逆耳)
 chói tai; nghịch tai
Từ ghép:
 拂尘 ; 拂拂 ; 拂逆 ; 拂拭 ; 拂晓 ; 拂袖 ; 拂煦 ; 拂意
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 16:28:47