请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[mǐn]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 9
Hán Việt: MÂN
 1. chải tóc; chải。用小刷子蘸水或油抹(头发等)。
 抿了抿头发。
 chải tóc một cái.
 2. nhếch; giương; vểnh; vung (miệng, tai, đôi cánh) 。(嘴、 耳朵, 翅膀等)稍稍合拢; 收敛。
 抿着嘴笑。
 nhếch miệng cười.
 小兔子跑着跑着,忽然两耳向后一抿,站住了。
 con thỏ nhỏ đang chạy, đột nhiên nhếch nhếch tai về phía sau rồi đứng lại.
 水鸟儿一抿翅膀,钻入水中。
 chim nước giương đôi cánh xuyên mình vào lòng nước.
 3. nhấp; nhắp。嘴唇轻轻地沾一下碗或杯子,略微喝一点。
 抿了一口酒。
 nhấp một ngụm rượu.
Từ ghép:
 抿子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 2:25:05