请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 公用
释义 公用
[gōngyòng]
 công cộng; dùng chung; sử dụng chung。公共使用;共同使用。
 公用电话
 điện thoại công cộng
 公用事业
 công trình công cộng
 两家公用一个厨房。
 nhà bếp này hai nhà sử dụng chung.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 11:02:02