请输入您要查询的越南语单词:
单词
公用
释义
公用
[gōngyòng]
công cộng; dùng chung; sử dụng chung。公共使用;共同使用。
公用电话
điện thoại công cộng
公用事业
công trình công cộng
两家公用一个厨房。
nhà bếp này hai nhà sử dụng chung.
随便看
调谑
调资
调赴
调转
调运
调遣
调配
调门儿
调阅
调防
调集
调频
谄
谄上欺下
谄媚
谄笑
谄谀
谅
谅察
谅山
谅解
谆
谆谆
谆谆高诫
谇
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 14:02:34