请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zuō]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 7
Hán Việt: TÁC
 xưởng; lò。作坊。
 石作
 xưởng đá
 小器作
 xưởng dụng cụ nhỏ
 Ghi chú: 另见zuò
Từ ghép:
 作坊
[zuò]
Bộ: 亻(Nhân)
Hán Việt: TÁC
 1. dậy; dấy lên; rộ lên。起。
 振作
 phấn khởi; phấn chấn
 日出而作
 mặt trời mọc thì dậy
 一鼓作气
 phấn chấn hẳn lên.
 枪声大作
 tiếng súng rộ lên
 2. làm (theo một hoạt động nào đó)。从事某种活动。
 作孽
 gây nghiệp chướng
 自作自受
 mình làm mình chịu
 3. sáng tác; viết lách; viết sách。写作。
 著作
 trước tác; tác phẩm.
 作曲
 sáng tác nhạc
 作书(写信)
 viết thư.
 4. tác phẩm。作品。
 佳作
 tác phẩm hay
 杰作
 kiệt tác
 成功之作
 tác phẩm viết thành công
 5. vờ; ra vẻ; giả bộ。装。
 作态
 ra vẻ ta đây; làm bộ làm tịch.
 装模作样
 làm ra vẻ ta đây
 6. hành động; thực hiện。当作;作为。
 过期作废
 quá hạn không còn giá trị
 认贼作父
 nhận giặc làm cha
 7. gây nên; gây ra; xảy ra。发作。
 作呕
 buồn nôn
 作怪
 tác quái
 Ghi chú: 另见zuō
Từ ghép:
 作案 ; 作罢 ; 作伴 ; 作保 ; 作弊 ; 作壁上观 ; 作别 ; 作成 ; 作答 ; 作大 ; 作东 ; 作对 ; 作恶 ; 作恶多端 ; 作伐 ; 作法 ; 作法自毙 ; 作废 ; 作风 ; 作复 ; 作梗 ; 作古 ; 作怪 ; 作合 ; 作计 ; 作家 ; 作假 ; 作价 ; 作奸犯科 ; 作茧自缚 ; 作件 ; 作践 ; 作劲 ; 作客 ; 作困兽斗 ; 作乐 ; 作脸 ; 作料 ; 作乱 ; 作美 ; 作难 ; 作难 ; 作孽 ; 作弄 ; 作呕 ; 作派 ; 作陪 ; 作品 ; 作情 ; 作曲 ; 作人 ; 作色 ; 作势 ; 作手 ; 作数 ; 作死 ; 作速 ; 作算 ; 作祟 ; 作态 ; 作痛 ; 作威作福 ; 作为 ; 作伪 ; 作文 ; 作物 ; 作息 ; 作兴 ; 作学问 ; 作眼 ; 作痒 ; 作业 ; 作业本 ; 作揖 ; 作艺 ; 作俑 ; 作用 ; 作缘 ; 作乐 ; 作贼心虚 ; 作战 ; 作者 ; 作证 ; 作主 ; 作准 ; 作作索索
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 5:52:49