请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[fěi]
Bộ: 匚 - Phương
Số nét: 10
Hán Việt: PHỈ
 1. cường đạo; kẻ cướp; đạo chích; thổ phỉ。强盗。
 盗匪
 trộm cướp
 土匪
 thổ phỉ
 匪徒
 trộm cướp; đạo chích
 匪患
 nạn thổ phỉ
 剿匪
 tảo thanh thổ phỉ.
 2. không phải là。非。
 获益匪浅
 rất bổ ích
 匪夷所思
 ngoài sức tưởng tượng của mọi người.
Từ ghép:
 匪帮 ; 匪盗 ; 匪患 ; 匪祸 ; 匪首 ; 匪徒 ; 匪穴 ; 匪夷所思
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 2:30:44